--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngả mũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngả mũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngả mũ
+ verb
to take off one's hat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngả mũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngả mũ"
:
nga mi
ngả mũ
ngạo mạn
ngày mai
ngày mùa
nghi môn
ngủ mê
ngứa mồm
Những từ có chứa
"ngả mũ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
shoaly
intrigue
pause
undercurrent
impediment
subway
interposition
surprise
backstair
faint
more...
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
ngả mũ
:
to take off one's hat
+
bộn bề
:
Pretty crowded with, pretty encumbered with, under heavy pressure ofcông việc bộn bề, làm không xuểto be unable to cope with heavy pressure of work
+
bùn dơ
:
Mire; squalor
+
làm mùa
:
Make preparations for the tenth-month rice crop
+
revolve
:
suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí)to revolve a problem in one's mind suy đi xét lại một vấn đề trong trí